Dàn lạnh công nghiệp hay còn gọi là dàn bay hơi là bộ phận cực kỳ quan trọng trực tiếp hạ nhiệt độ trong kho xuống ngưỡng nhất định để bảo quản sản phẩm. HT nhập khẩu và phân phối là dàn lạnh công nghiệp cao cấp với hiệu quả làm lạnh và chất lượng tuyệt vời được các kỹ sư lắp đặt kho lạnh đánh giá cao và trở thành xu thế lựa chọn khi có nhu cầu thi công kho lạnh. Một phần dễ lắp đặt, một phần quan trọng hơn là chất lượng và hiệu quả làm lạnh tuyệt vời.
Đối với kho lạnh công nghiệp, kho lạnh thương mại thì hiệu quả làm lạnh bảo quản sản phẩm, hàng hóa bên trong là ưu tiên số 1. Sử dụng dàn lạnh kho lạnh do HT cung cấp quý vị không còn phải lo lắng về hiệu quả làm lạnh vì được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao, chắc chắn sẽ bảo quản sản phẩm, hàng hóa trong kho lạnh lâu dài với nhiệt độ mong muốn.
Các loại dàn lạnh công nghiệp do HT cung cấp
1.Dàn lạnh kho lạnh Kueba – Đức
Dàn lạnh công nghiệp của tập đoàn lạnh KUEBA – GEA – Đức tiếp tục đuợc cải tiến không ngừng, mọi thiết kế của dàn nhằm mục đích đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng. Triết lý “Thiết kế – cho – tiêu dùng” của GEA mang lại hiệu quả cao nhất cho khách hàng với nhiều dòng sản phẩm đáp ứng đầy đủ các nhu cầu sử dụng đa dạng.
– Sự nghiên cứu không ngừng nhằm tìm kiếm giải pháp tốt hơn, GEA Refrigeration tin chắc sẽ đương đầu và chinh phục được mọi thử thách do khách hàng đưa đến và đồng hành cùng khách hàng trong kinh doanh.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÀN LẠNH KUEBA
Model | Công suất lạnh (Tl1 = 0℃ , DT = 8K) |
Công suất lạnh (Tl1 = – 18℃ , DT = 7K) |
Diện tích truyền nhiệt |
Số lượng cánh quạt |
SPBE041D | 2.45 kW ~ 1.5 HP | 1.94 kW ~ 2.0 HP | 9.1 m2 | 300 mm x 1 |
SPBE022D | 3.03 kW ~ 1.5 HP | 2.41 kW ~ 2.5 HP | 12.2 m2 | 250 mm x 2 |
SPBE032D | 4.05 kW ~ 2.0 HP | 3.21 kW ~ 3.0 HP | 13.7 m2 | 300 mm x 2 |
SPBE023D | 4.59 kW ~ 2.5 HP | 3.63 kW ~ 3.5 HP | 18.2 m2 | 250 mm x 3 |
SPBE051D | 4.78 kW ~ 2.5 HP | 3.78 kW ~ 4.0 HP | 13.7 m2 | 400 mm x 1 |
SPBE042D | 4.89 kW ~ 2.5 HP | 3.88 kW ~ 4.0 HP | 18.2 m2 | 300 mm x 2 |
SPBE061D | 5.93 kW ~ 3.0 HP | 4.70 kW ~ 4.5 HP | 20.4 m2 | 400 mm x 1 |
SPBE043D | 7.31 kW ~ 4.0 HP | 5.80 kW ~ 6.0 HP | 27.3 m2 | 300 mm x 3 |
SPBE052D | 9.49 kW ~ 5.0 HP | 7.52 kW ~ 7.5 HP | 27.3 m2 | 400 mm x 2 |
SPBE062D | 11.7 kW ~ 6.0 HP | 9.31 kW ~ 10 HP | 40.7 m2 | 400 mm x 2 |
SPBE053D | 14.4 kW ~ 7.5 HP | 11.4 kW ~ 12 HP | 41.0 m2 | 400 mm x 3 |
SPBE063D | 17.8 kW ~ 9.0 HP | 14.1 kW ~ 15 HP | 61.1 m2 | 400 mm x 3 |
SPBE073D | 30.86 kW ~ 15 HP | 21.04 kW ~ 20 HP | 73.0 m2 | 500 mm x 3 |
SPBE083D | 38.60 kW ~ 20 HP | 26.33 kW ~ 25 HP | 108.8 m2 | 500 mm x 3 |
SPBE084D | 52.87 kW ~ 25 HP | 36.69 kW ~ 35 HP | 144.8 m2 | 500 mm x 4 |
2.Dàn lạnh kho lạnh Guentner – Đức
Hưng Trí phân phối dàn lạnh Guentner – Đức nhập khẩu chính hãng, đạt tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu, đa dạng chủng loại và công suất, ứng dụng lắp đặt kho lạnh bảo quản thực phẩm, trái cây, hoa, vắc xin, hạt giống…
Dàn lạnh Guentner được sản xuất tại nhà máy Guentner Indonesia.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÀN LẠNH GUENTNER
Model | Công suất lạnh (Tl1 = – 8℃ , DT = 8K) |
Công suất lạnh (Tl1 = – 25℃ , DT = 7K) |
Diện tích truyền nhiệt |
Số cánh quạt |
GACCRX031.1/1-70E2192946E | 2.9 kW ~ 1.5 HP | 2.2 kW ~ 2.5 HP | 10.6 m2 | 1 |
GACCRX031.1/2-70E2192896E | 3.4 kW ~ 2.0 HP | 2.7 kW ~ 3.0 HP | 10.6 m2 | 2 |
GACCRX031.1/2-70E2192931E | 4.8 kW ~ 2.5 HP | 3.7 kW ~ 4.0 HP | 15.9 m2 | 2 |
GACCRX031.1/2-70E2192907E | 5.7 kW ~ 3.0 HP | 4.5 kW ~ 5.0 HP | 21.2 m2 | 2 |
GACCRX031.1/2-70E1846000M | 5.7 kW ~ 3.0 HP | 4.5 kW ~ 5.0 HP | 21.2 m2 | 2 |
GACCRX031.1/3-70E2192876E | 7.2 kW ~ 4.0 HP | 5.5 kW ~ 6.0 HP | 23.8 m2 | 3 |
GACCRX031.1/3-70E1845991M | 7.2 kW ~ 4.0 HP | 5.5 kW ~ 6.0 HP | 23.8 m2 | 3 |
GACCRX031.1/4-70E2192902E | 11.5 kW ~ 6.0 HP | 9.1 kW ~ 9.0 HP | 42.4 m2 | 4 |
GACCRX040.1/2-70E2192971E | 11.1 kW ~ 6.0 HP | 9.0 kW ~ 9.0 HP | 39.2 m2 | 2 |
GACCRX040.1/3-70E1846010M | 14.0 kW ~ 7.5 HP | 11.0 kW ~ 11 HP | 44.1 m2 | 3 |
GACCRX050.1/2-70E1845981M | 19.2 kW ~ 10 HP | 15.3 kW ~ 15 HP | 60.5 m2 | 2 |
GACCRX050.1/2-70E2192912E | 23.7 kW ~ 12 HP | 18.4 kW ~ 18 HP | 80.6 m2 | 2 |
GACCRX050.1/2-70E1845980M | 27.2 kW ~ 15 HP | 21.9 kW ~ 20 HP | m2 | 2 |
GACCRX050.1/3-70E2192965E | 35.5 kW ~ 20 HP | 28.6 kW ~ 25 HP | m2 | 3 |
GACCRX050.1/4-70E2192831E | 47.5 kW ~ 25 HP | 36.9 kW ~ 35 HP | m2 | 4 |
Dàn lạnh Guentner có các ưu điểm như :
– Sản xuất theo công nghệ hiện đại hàng đầu thế giới.
– Đa dạng chủng loại cho từng loại môi chất: HFC, NH3, CO2, Glycol…
– Quạt có lưu lượng lớn, hiệu suất cao, khoảng cách thổi xa có thể lên 45m.
– Vỏ dàn sơn tĩnh điện chống gỉ,đảm bảo vệ sinh công nghệ thực phẩm
– Ða dạng phương pháp xả đá : gas nóng, điện trở, nước, gió.
3.Dàn lạnh kho lạnh DongHwa Win – Hàn Quốc
Hưng Trí phân phối dàn lạnh công nghiệp Dong Hwa Win nhập khẩu chính hãng tại Hàn Quốc, đa dạng chủng loại và công suất, ứng dụng lắp đặt kho lạnh bảo quản thực phẩm, trái cây, hoa, vắc xin, hạt giống…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÀN LẠNH DONGHWA WIN
Model | Công suất lạnh (Tl1 = -10℃ , DT = 7K) |
Lưu lượng gió |
Diện tích truyền nhiệt |
Số lượng cánh quạt |
DUS-020E | 1.8 kW | 2250 m3/h | 6.6 m2 | 400 mm x 1 |
DUS-030E | 2.4 kW | 2250 m3/h | 8.8 m2 | 400 mm x 1 |
DUS-050E | 4.1 kW | 4500 m3/h | 14.7 m2 | 400 mm x 2 |
DUS-075E | 6.9 kW | 6500 m3/h | 25.1 m2 | 400 mm x 2 |
DUS-100E | 10.4 kW | 6500 m3/h | 37.6 m2 | 450 mm x 2 |
DUS-120E | 13.1 kW | 7500 m3/h | 47.2 m2 | 500 mm x 2 |
DUS-150E | 15.7 kW | 7500 m3/h | 56.7 m2 | 500 mm x 2 |
Dàn lạnh Donghwa Win có các ưu điểm như :
– Sản xuất theo công nghệ hiện đại hàng đầu thế giới.
– Đa dạng chủng loại cho từng loại môi chất: HFC, NH3, CO2, Glycol…
– Quạt có lưu lượng lớn, hiệu suất cao, khoảng cách thổi xa có thể lên 45m.
– Vỏ dàn sơn tĩnh điện chống gỉ,đảm bảo vệ sinh công nghệ thực phẩm
– Ða dạng phương pháp xả đá : gas nóng, điện trở, nước, gió.
4.Dàn lạnh kho lạnh ACR – Trung Quốc
– Chất lượng đạt tiêu chuẩn Châu Âu.
– Đa dạng chủng loại và công suất
– Ứng dụng trong kho lạnh, các ngành chế biến thủy hải sản, thực phẩm…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÀN LẠNH ACR
Model | Công suất lạnh (Tl1 = 0℃ , DT = 8K) |
Công suất lạnh (Tl1 = – 18℃ , DT = 7K) |
Diện tích truyền nhiệt |
Số lượng cánh quạt |
DD-2.2/12 | 2.86 kW ~ 1.5 HP | 2.2 kW ~ 2.5 HP | 12 m2 | 300 mm x 2 |
DD-2.8/15 | 3.64 kW ~ 2.0 HP | 2.8 kW ~ 3.0 HP | 15 m2 | 300 mm x 2 |
DD-3.7/22 | 4.81 kW ~ 2.5 HP | 3.7 kW ~ 4.0 HP | 22 m2 | 300 mm x 3 |
DD-5.6/30 | 7.28 kW ~ 3.5 HP | 5.6 kW ~ 6.0 HP | 30 m2 | 400 mm x 2 |
DD-7.5/40 | 9.75 kW ~ 5.0 HP | 7.5 kW ~ 7.5 HP | 40 m2 | 400 mm x 2 |
DD-11.2/60 | 14.56 kW ~ 7.5 HP | 11.2 kW ~ 11.0 HP | 60 m2 | 500 mm x 2 |
Ngoài dàn lạnh Hưng Trí còn cung cấp cụm máy mén dàn ngưng, máy nén lạnh cam kết sử dụng sản phẩm đúng chủng loại, tiêu chuẩn Châu Âu đầy đủ CO, CQ. Hỗ trợ sữa chữa, thay phụ kiện bảo dưỡng khi khách hàng có nhu cầu. Để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn rõ hơn về sản phẩm quý khách vui lòng liên hệ:
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Lạnh HT
51 Trần Phú, Phường 4, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
Email: nm_tuan@hungtri.com, ngominhtuan1210@gmail.com
Mobile/Zalo: 0905.222.504 ( Mr -Tuấn ) – Phòng Kinh Doanh
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.